Có 1 kết quả:
毛病 máo bìng ㄇㄠˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) defect
(3) shortcomings
(4) ailment
(5) CL:個|个[ge4]
(2) defect
(3) shortcomings
(4) ailment
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0